|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
anh hùng
![](img/dict/D0A549BC.png) | héros | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Các anh hùng lịch sỠ| | les héros de l'histoire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh hùng rơm | | faux brave; bravache; matamore; va-t-en-guerre | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | héroïque | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hà nh vi anh hùng | | acte héroïque | | ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa anh hùng | | ![](img/dict/633CF640.png) | héroïsme | | ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa anh hùng cách mạng | | ![](img/dict/633CF640.png) | héroïsme révolutionnaire |
|
|
|
|